Có 1 kết quả:

去死 qù sǐ ㄑㄩˋ ㄙˇ

1/1

qù sǐ ㄑㄩˋ ㄙˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) go to hell!
(2) drop dead!

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0